Từ "desensitization technique" (kỹ thuật giảm nhạy cảm) được sử dụng trong tâm lý học và y học để chỉ một phương pháp giúp người ta giảm cảm giác sợ hãi, lo âu hoặc phản ứng tiêu cực đối với một tình huống, vật thể hoặc trải nghiệm nhất định. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong trị liệu tâm lý cho những người mắc chứng lo âu, ám ảnh hay PTSD (rối loạn căng thẳng sau chấn thương).
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Through systematic desensitization techniques, individuals can gradually confront their fears in a controlled environment." (Thông qua các kỹ thuật giảm nhạy cảm có hệ thống, cá nhân có thể dần dần đối mặt với nỗi sợ của họ trong một môi trường được kiểm soát.)
Các biến thể của từ
Desensitization (n): Quá trình làm giảm độ nhạy cảm.
Desensitize (v): Làm cho ai đó bớt nhạy cảm đối với điều gì đó.
Desensitized (adj): Đã được làm cho bớt nhạy cảm.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Habituation: Khả năng làm quen với một kích thích qua thời gian, dẫn đến giảm phản ứng.
Exposure therapy: Một phương pháp trị liệu tương tự, nơi người bệnh được tiếp xúc với nỗi sợ hãi của họ dần dần.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Coping mechanism: Cơ chế đối phó, một cách thức mà một người sử dụng để xử lý stress hoặc cảm xúc khó khăn.
Gradual exposure: Tiếp xúc dần dần, một chiến lược trong điều trị lo âu.
Tóm tắt
Kỹ thuật giảm nhạy cảm là một phần quan trọng trong trị liệu tâm lý, giúp người bệnh có thể kiểm soát và giảm bớt cảm giác lo âu hoặc sợ hãi.